Có 2 kết quả:
边声 biān shēng ㄅㄧㄢ ㄕㄥ • 邊聲 biān shēng ㄅㄧㄢ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outlandish sounds (wind blowing on frontier, wild horses neighing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outlandish sounds (wind blowing on frontier, wild horses neighing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0